Dữ liệu kỹ thuật chính cho dây chuyền cắt tốc độ cao theo chiều dài máy cắt máy cắt thép không gỉ theo chiều dài:
1. |
ứng dụng |
Thép không gỉ, Nhôm, Cán nóng, Cán nguội |
2. |
Độ dày của tấm cuộn |
1-5mm |
3. |
Chiều rộng của tấm cuộn |
1500mm |
4. |
Tốc độ đường truyền |
0-40m/phút |
5. |
Sức chứa tải |
25T |
6. |
ID cuộn dây |
510/610mm |
7. |
Đường kính cuộn dây |
≤2000mm |
8. |
Diameter of leveling roller |
100 |
10. |
Number of leveling rollers |
15 |
11. |
Độ chính xác chiều dài |
±0.5mm/m |
12. |
Độ chính xác của việc san lấp mặt bằng |
±1.2mm/ m2 |
13. |
Direction of feed material |
from Right to Left or Left to Right(customized |
14. |
Nguồn điện |
tùy chỉnh
|
DANH SÁCH CÁC THIẾT BỊ THUỘC PHẠM VI CUNG CẤP cho máy cắt dây chuyền cắt tốc độ cao, máy cắt dây chuyền cắt theo chiều dài bằng thép không gỉ:
1. Hydraulic Coil car
2. Hydraulic Decoiler
3. Hydraulic entry guide
4. Four/Six hi leveler
5. Loop bridge
6. Side guide roller
7. NC servo feeder leveler
8. Measure system
9. Shearing Machine
10. Conveyor table
11. Pneumatic discharge device
12. Hydraulic lifting table
13. Unloading stacking car
14. Hydraulic Systems
15. Pneumatic Systems
16. Electrical System PLC Control
Mô tả & Chức năng